IAS là gì? So sánh IAS và IFRS

Tìm hiểu sự khác biệt chính giữa hai chuẩn mực kế toán IAS và IFRS.
December 1, 2024 by
IAS là gì? So sánh IAS và IFRS
Marko Ha

So sánh IAS và IFRS: Sự khác biệt chính giữa IAS và IFRS chính là mức độ toàn diện của chúng. IAS chỉ đề cập đến các vấn đề kế toán cụ thể, trong khi IFRS là bộ chuẩn mực kế toán toàn diện hơn bao gồm tất cả các khía cạnh của báo cáo tài chính. IAS và IFRS là bộ chuẩn mực kế toán cung cấp hướng dẫn cho việc lập báo cáo tài chính. IAS bao gồm một bộ gồm 41 chuẩn mực kế toán được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới.

IAS bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như trình bày báo cáo tài chính, ghi nhận doanh thu và định giá tài sản. IFRS cũng dựa trên nhiều nguyên tắc hơn, có nghĩa là nó cung cấp các hướng dẫn rộng rãi để các công ty tuân theo, thay vì các quy tắc cụ thể. IFRS được các công ty trên khắp thế giới sử dụng rộng rãi như một tiêu chuẩn toàn cầu cho báo cáo tài chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa IAS và IFRS.


Về IAS

IAS là gì?

IAS là viết tắt từ International Accounting Standards (Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế), đó là một bộ tiêu chuẩn kế toán được thiết lập bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASC) trước khi được thay thế bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB).

IAS cung cấp hướng dẫn về việc tạo ra báo cáo tài chính cho các công ty hoạt động ở nhiều quốc gia để tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh vượt biên giới. Mặc dù một số tiêu chuẩn đã được thay thế bằng Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) khi IASB tiếp quản, nhưng một số quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể vẫn sử dụng một số tiêu chuẩn IAS.


Danh sách các Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IAS) 

Chuẩn mực
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
IAS 1
Presentation of Financial Statements
Trình bày Báo cáo tài chính
IAS 2
Inventories
Hàng tồn kho
IAS 7
Statement of Cash Flows
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
IAS 8
Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors
Chính sách kế toán, sự thay đổi trong ước tính kế toán và sai sót
IAS 10
Events After the Reporting Period
Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
IAS 12
Income Taxes
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
IAS 16
Property, Plant and Equipment
Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
IAS 19
Employee Benefits
Lợi ích người lao động
IAS 20
Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance
Kế toán đối với nguồn tài trợ và trình bày sự hỗ trợ của chính phủ
IAS 21
The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates
Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
IAS 23
Borrowing Costs 
Chi phí đi vay
IAS 24 
Related Party Disclosures
Trình bày các bên liên quan
IAS 26  
Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans
Kế toán và báo cáo lợi ích hưu trí
IAS 27  
Separate Financial Statements
Báo cáo tài chính riêng
IAS 28  
Investments in Associates and Joint Ventures
Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh
IAS 29  
Financial Reporting in Hyperinflationary Economies
Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát
IAS 32  
Financial Instruments: Presentation
Công cụ tài chính: Trình bày
IAS 33  
Earnings Per Share
Lãi trên cổ phiếu
IAS 34  
Interim Financial Reporting
Báo cáo tài chính giữa niên độ
IAS 36 
Impairment of Assets 
Tổn thất tài sản
IAS 37  
Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets
Các khoản dự phòng, nợ phải trả và tài sản tiềm tàng
IAS 38  
Intangible Assets
Tài sản cố định vô hình
IAS 40  
Investment Property
Bất động sản đầu tư
IAS 41  
Agriculture
Nông nghiệp


Về IFRS

IFRS là gì?

IFRS viết tắt từ International Financial Reporting Standards (Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế), đó là một bộ tiêu chuẩn kế toán được tạo ra và duy trì bởi Ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB). Những tiêu chuẩn này là nền tảng cho việc chuẩn bị báo cáo tài chính của các công ty niêm yết ở hơn 140 quốc gia.

Mục tiêu chính của IFRS là đảm bảo rằng báo cáo tài chính là minh bạch, đáng tin cậy và có khả năng so sánh qua các ngành công nghiệp và các quốc gia khác nhau, điều này có thể giúp cổ đông có căn cứ để đưa ra quyết định. Các tiêu chuẩn này bao gồm một loạt lớn các chủ đề về báo cáo tài chính, chẳng hạn như nhận biết doanh thu, công cụ tài chính, thuê tài sản và các lĩnh vực khác.

IFRS là một phiên bản kế toán toàn diện và được cập nhật so với các tiêu chuẩn IAS.

IFRS được sử dụng tại hơn 140 quốc gia, bao gồm Liên minh châu Âu, Úc, Canada, Ấn Độ và Nhật Bản. Một số quốc gia đã áp dụng IFRS hoàn toàn, trong khi các quốc gia khác áp dụng một phần hoặc sử dụng phiên bản đã được điều chỉnh theo luật và quy định địa phương.


Danh sách các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)

Chuẩn mực
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
IFRS 1
First-time Adoption of International Financial Reporting Standards
Lần đầu tiên áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
IFRS 2Share-based Payment
Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
IFRS 3
Business Combinations
Hợp nhất kinh doanh
IFRS 5
Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations
Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục
IFRS 6
Exploration for and Evaluation of Mineral Assets
Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản
IFRS 7
Financial Instruments: Disclosures
Công cụ tài chính: Trình bày
IFRS 8
Operating Segments
Bộ phận kinh doanh
IFRS 9
Financial Instruments
Công cụ tài chính
IFRS 10
Consolidated Financial Statements
Báo cáo tài chính hợp nhất
IFRS 11
Joint Arrangements
Thoả thuận liên doanh
IFRS 12
Disclosure of Interests in Other Entities
Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác
IFRS 13
Fair Value Measurement
Xác định giá trị hợp lý
IFRS 14
Regulatory Deferral Accounts
Các khoản hoãn lại theo luật định
IFRS 15
Revenue from Contracts with Customers
Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
IFRS 16
Leases
Thuê tài sản
IFRS 17
Insurance Contracts
Hợp đồng bảo hiểm


So sánh IAS và IFRS

Sự khác biệt quan trọng nhất giữa IAS và IFRS nằm ở cách tiếp cận kế toán và báo cáo tài chính tương ứng. IAS áp dụng một cách tiếp cận dựa trên quy tắc hơn, cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách kế toán cho giao dịch và làm sẵn các báo cáo tài chính.

Trái lại, IFRS áp dụng một cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc hơn, cung cấp hướng dẫn rộng hơn về cách áp dụng nguyên tắc kế toán cho các giao dịch và tình huống khác nhau. IFRS là một bộ tiêu chuẩn kế toán chi tiết và toàn diện hơn, bao gồm tất cả các tiêu chuẩn IAS, cũng như các tiêu chuẩn bổ sung áp dụng cho các ngành công nghiệp và giao dịch cụ thể.

IAS cung cấp các quy tắc cụ thể phải tuân theo, điều này có thể hạn chế khả năng của các công ty thích nghi với các trường hợp đặc biệt. Trái lại, IFRS cung cấp các nguyên tắc rộng rãi hơn, cho phép có nhiều sự đánh giá và hiểu biết hơn, mang lại sự linh hoạt lớn hơn cho các công ty áp dụng các tiêu chuẩn vào tình huống cụ thể của họ. Sự khác biệt giữa IAS và IFRS được thể hiện trong bảng dưới đây:


IASIFRS
IAS được phát triển từ năm 1973 đến 
2003 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán 
Quốc tế (IASC).
IFRS được phát triển vào năm 2001 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB).
IAS bao gồm nhiều chủ đề liên quan 
đến báo cáo tài chính.
IFRS bao gồm tất cả các tiêu chuẩn IAS và các tiêu chuẩn bổ sung dành riêng cho ngành.
IAS tập trung vào các nguyên tắc kế 
toán tổng hợp.
IFRS tập trung vào việc bao gồm cả nguyên tắc chung và yêu cầu cụ thể cho các ngành và giao dịch khác nhau.
IAS kém linh hoạt trong ứng dụng, có 
quy định cụ thể.
IFRS linh hoạt hơn, cho phép đánh giá và giải thích dựa trên từng trường hợp cụ thể.
IAS được nhiều nước trên thế giới sử 
dụng nhưng ít được chấp nhận rộng rãi 
hơn IFRS.
IFRS là chuẩn mực toàn cầu về báo cáo tài chính được áp dụng rộng rãi, được hơn 140 quốc gia sử dụng.
IAS có thể dẫn đến sự khác biệt trong 
thông tin tài chính được báo cáo do sự 
khác biệt trong cách giải thích và áp 
dụng các quy tắc cụ thể.
IFRS thường dẫn đến tính nhất quán và khả năng so sánh cao hơn trong thông tin tài chính được báo cáo nhờ hướng dẫn dựa trên nguyên tắc rộng hơn.


IAS và IFRS là hai bộ tiêu chuẩn kế toán được sử dụng trên toàn thế giới. Một trong những sự khác biệt chính là IAS thiếu các hướng dẫn cụ thể về cách xác định, đo lường, trình bày và tiết lộ thông tin về tài sản cố định dự kiến được bán.

Ngược lại, IFRS có các quy tắc mới về cách xử lý loại tài sản này. Các quy tắc này bao gồm cách xác định, đo lường giá trị, trình bày các loại tài sản trong báo cáo tài chính và tiết lộ thông tin về chúng.


Odoo Accounting và khả năng đáp ứng cho IFRS

Odoo Accounting được biết đến là công cụ kế toán ưu việt với đáp ứng các yêu cầu liên quan đến nghiệp vụ kế toán doanh nghiệp.


1. Tính năng nổi bật của Odoo Accounting:

  • Quản lý hóa đơn và thanh toán: Hỗ trợ tạo, gửi hóa đơn, tự động nhắc nhở thanh toán và đối chiếu tài khoản.
  • Kế toán tự động: Tích hợp các tính năng tự động hóa như phân loại giao dịch, đối chiếu ngân hàng, và ghi nhận chi phí, giúp giảm thiểu sai sót thủ công.
  • Báo cáo tài chính: Cung cấp đa dạng báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ và dòng tiền theo thời gian thực.
  • Hỗ trợ đa tiền tệ: Cho phép quản lý giao dịch với nhiều loại tiền tệ, phù hợp cho các doanh nghiệp hoạt động quốc tế.
  • Tích hợp toàn diện: Kết nối liền mạch với các phân hệ khác như CRM, Quản lý bán hàng, và Kho hàng trong hệ sinh thái Odoo.


2. Khả năng hỗ trợ IFRS:

  • Tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế: Odoo Accounting có khả năng tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của IFRS, bao gồm việc ghi nhận doanh thu, quản lý tài sản cố định, và báo cáo hợp nhất.
  • Quản lý minh bạch: Các tính năng báo cáo tài chính chi tiết giúp đảm bảo minh bạch và đáp ứng yêu cầu kiểm toán.
  • Đồng nhất dữ liệu: Hỗ trợ hợp nhất báo cáo tài chính cho các công ty con hoặc chi nhánh hoạt động tại nhiều quốc gia khác nhau.
  • Quản lý tài sản và khấu hao: Đáp ứng các tiêu chuẩn IFRS liên quan đến ghi nhận và khấu hao tài sản cố định.

Odoo Accounting không chỉ đơn thuần là một phần mềm kế toán mà còn là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng thích nghi và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như IFRS, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Đọc thêm: Odoo Accounting - Đánh giá chi tiết ưu, nhược điểm


Kết luận

IAS (Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) và IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn quản lý tài chính minh bạch, nhất quán và được chấp nhận trên toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty có hoạt động quốc tế, việc tuân thủ các chuẩn mực này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn nâng cao uy tín với đối tác và nhà đầu tư.

Odoo Accounting là công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực IAS và IFRS nhờ vào tính năng linh hoạt, tích hợp toàn diện, và khả năng cung cấp báo cáo tài chính chuẩn xác. Từ quản lý hóa đơn, thanh toán tự động đến tạo báo cáo hợp nhất, Odoo Accounting giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu khắt khe của kế toán quốc tế một cách hiệu quả.

Hãy để A1 Consulting giúp bạn triển khai giải pháp Odoo Accounting phù hợp nhất, tối ưu hóa hoạt động tài chính và đạt chuẩn quốc tế. Tìm hiểu thêm tại A1 Consulting.

Share this post
Tags